Giá vàng Mi Hồng
Bảng giá vàng Mi Hồng mới nhất ngày hôm nay
Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
SJC | 82,300,000 | 83,800,000 |
999 | 73,500,000 | 75,000,000 |
985 | 71,900,000 | 73,500,000 |
980 | 71,600,000 | 73,200,000 |
950 | 69,000,000 | 0 |
750 | 50,200,000 | 51,900,000 |
680 | 44,900,000 | 46,600,000 |
610 | 43,900,000 | 45,600,000 |