Khác nhau giữa con ngan và con ngỗng ?

Ngan và ngỗng là hai loài vật vô cùng quen thuộc, nhất là tại những vùng làng quê Việt Nam. Tuy nhiên, phân biệt được hai loài vật này dễ dàng có thể làm nhiều người cảm thấy vô cùng khó khăn. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự khác nhau giữa con ngan và con ngỗng.

1. Nguồn gốc

Tuy đều là gia cầm, đều có thể bơi, nhưng con ngan và con ngỗng có nguồn gốc xuất xứ hoàn toàn khác nhau. Cụ thể theo Wikipedia, con ngan được chăn nuôi (Danh pháp khoa học: Cairina moschata forma domestica) là loại ngan đã được thuần hóa, chọn giống trở thành một loài gia cầm và được đưa vào chăn nuôi rộng rãi để lấy các sản phẩm như thịt, trứng và lông cho nhu cầu của con người. Ngan được chăn nuôi là loại ngan nhà đã thuần hoá. Ngan nhà được thuần hóa đầu tiên tại châu Mỹ thời kỳ Thời kỳ tiền Colombo (pre-Columbian times) bởi những người da đỏ bản địa ở đây từ những phân loài ngan hoang dã biết bay. Người Tây Ban Nha đã gọi loài ngan nhà với cái tên là pato criollo hay là vịt creole (vịt của người Creole bản địa), ngoài ra còn có những cái tên bằng tiếng Tây Ban Nha khác để chỉ về giống này như pato casero (tức là vịt backyard) hay pato mudo (tức vịt câm).

Ngỗng được nuôi phổ biến tại Việt Nam thường là ngỗng sư tử. Theo Wikipedia, ngỗng sư tử là ngỗng nhà bắt nguồn từ Bắc Trung Quốc và Xiberi. Ở Việt Nam được nuôi ở nhiều nơi thuộc đồng bằng sông Hồng và tập trung ở phía Tây Hà Nội. Tại Việt Nam, chúng được đưa vào từ rất lâu cho đến nay nó gần như một giống nội cho sản lượng thịt cao hơn hẳn ngỗng cỏ.

2. Ngoại hình

Bằng mắt thường, bạn có thể phân biệt được sự khác nhau giữa con ngan và con ngỗng dưới đây.

2.1 Ngan

Con Ngan trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

  • Ngan mái thường có khối lượng từ 2-5kg, ngan trống thường nặng khoảng 5-8kg.
  • Bạn có thể phân biệt con đực, con cái ngay từ ngày đầu tiên, mở lỗ huyệt ra. Con trống sẽ xuất hiện mấu lồi nhô lên, đó là gai giao cấu của chúng, ở con cái, không có mấu lồi đó.
  • Con mái phải có mào đỏ, thân hình thon gọn, cân đối, bụng mềm, lỗ huyệt ướt, lông sáng, bóng áp sát vào thân, vùng xương chậu nở rộng.
  • Hình ảnh của một con ngan nhà.

2.2 Ngỗng

Ngỗng trung quốc
  • Con ngỗng có tầm vóc khá dữ tợn với bộ lông màu xám, đầu to mỏ đen thẫm. Mắt ngỗng nhỏ và có màu nâu xám.
  • Phần trên cổ có yếm da, thân mình dài vừa phải, ngực dài nhưng hẹp, xương to và nặng nhưng thân thịt màu hơi trắng. Mỏ và chân màu đen.
  • Thân con ngỗng thường có hình chữ nhật, ngực nở và sâu. Bụng phệ, khi trưởng thành con đực có thể nặng tới 6kg/con, con cái nặng tầm 5kg/con.
  • Ngỗng thường có mào màu đen – một khối thịt nhô lên ở trán, có màu nâu đen như bờm sư tử. Mào của con ngỗng đực lớn hơn con ngỗng cái. Phần trên cổ có một vệt lông đen từ đầu đến thân, ở dưới có một yếm da thừa. Cánh, lưng, gốc đuôi và hai sườn màu xám đá. Lông ở ngực, bụng màu trắng phớt vàng đất.

3. Tập tính ăn

Tập tính ăn của con ngan và con ngỗng hoàn toàn khác nhau.

Ngỗng có khả năng tăng trọng rất nhanh, chỉ sau 10 – 11 tuần nuôi, khối lượng cơ thể đã tăng gấp 40 – 45 lần so với khối lượng cơ thể lúc mới nở. Ngỗng có thể tăng tốc độ lớn kỷ lục nếu được nuôi bằng thức ăn hỗn hợp. Tuy nhiên, ngỗng cũng có thể ăn rất nhiều thức ăn xanh như cỏ, các loại củ. Ngỗng được đánh giá là loài ăn tạp.

Ngan thường không tăng trọng nhanh như ngỗng nhưng vẫn được đánh giá là dễ nuôi, nhanh lớn, không tiêu tốn nhiều thức ăn, tỷ lệ nuôi sống rất cao cho thấy khả năng sinh tồn tốt.

4. Sản lượng trứng

Bà bầu nên ăn trứng ngỗng vào thời điểm nào để sinh con thông minh?

Con ngan và con ngỗng cho ra sản lượng trứng rất khác nhau.

Con ngan đạt sản lượng trứng từ 69-70 quả/năm, tỷ lệ phối và tỷ lệ nở cao đối với ngan trắng. Ngan loang đen trắng có sản lượng trứng từ 65-66 quả/năm; tỷ lệ phôi và tỷ lệ nở cao, ngan mái ấp và nuôi con khéo. Và ngan đen, năng suất trứng 50-75 quả/mái/năm, thậm chí giảm xuống 26-36 quả/năm.

Sản lượng trứng của ngỗng khác với ngan. Ngỗng sinh sản theo mùa vụ, vụ đẻ kéo dài từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau. Trứng ngỗng có khối lượng lớn so với các loại gia cầm khi nặng từ 160-180g. Chúng có sức đẻ rất lớn từ 50 – 70 quả/năm.

Những điểm khác nhau giữa con ngan và con ngỗng được tóm gọn theo như trên. Hy vọng bài viết này mang đến cho các bạn độc giả những thông tin hữu ích về sự khác nhau giữa hai loại gia cầm này, có thể áp dụng vào trong thực tế đời sống cũng như công việc chăn nuôi. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào cần được giải đáp, vui lòng gửi câu hỏi về cho chúng tôi.

5. Thịt và lợi ích sử dụng

Con ngan và con ngỗng cung cấp thịt có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống. Tuy nhiên, thịt của hai loài này cũng có những khác biệt riêng.

5.1 Thịt ngan

Thịt ngan nấu gì ngon? 10 món ngon từ ngan ngon dễ làm

Thịt ngan có màu đỏ hơi hồng, mềm mại và thơm ngon. Chất lượng thịt ngan phụ thuộc vào tuổi của gia cầm và cách nuôi. Thịt ngan non thường được ưa chuộng vì thịt thơm ngọt và mềm. Trong khi đó, thịt ngan già có hương vị đậm đà hơn và thích hợp cho các món nướng hoặc hầm.

Thịt ngan chứa nhiều protein, vitamin B-12, sắt, kẽm và axit béo không bão hòa. Nó có thể giúp tăng cường sức đề kháng, xây dựng và phục hồi cơ bắp, cũng như hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.

5.2 Thịt ngỗng

Thịt ngỗng tuy ngon nhưng những bộ phận sau đây bạn không nên ăn

Thịt ngỗng có màu đỏ sẫm, mềm nhưng có cấu trúc sợi hơn so với thịt ngan. Thịt ngỗng có hương vị đặc biệt và thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống như phở cuốn, lạp xưởng ngỗng, nướng ngỗng.

Thịt ngỗng chứa nhiều protein, vitamin B-6, sắt và kẽm. Nó giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và làm cho da mượt mà. Thịt ngỗng cũng có hàm lượng cholesterol cao hơn so với thịt ngan, do đó, cần tiêu thụ một cách hợp lý để duy trì sức khỏe.

6. Sự phổ biến và sử dụng

Cả con ngan và con ngỗng đều có sự phổ biến trong chăn nuôi và sử dụng. Tuy nhiên, mỗi loài đều có một mục đích sử dụng riêng.

6.1 Con ngan

Con ngan được nuôi rộng rãi để cung cấp thịt, trứng và lông cho nhu cầu tiêu dùng. Ngan cũng được sử dụng trong các lễ hội và nghi lễ truyền thống, như Tết nguyên đán.

6.2 Con ngỗng

Con ngỗng được nuôi chủ yếu để lấy thịt và các sản phẩm từ da và lông. Thịt ngỗng thường được sử dụng trong các món ăn đặc biệt và đồ quà tặng. Da ngỗng cũng được sử dụng để làm các sản phẩm bền vững và lông ngỗng có thể dùng để làm gối, nệm hay áo khoác.

Kết luận

Tổng kết lại, con ngan và con ngỗng là hai loài gia cầm quen thuộc tại Việt Nam, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng. Từ nguồn gốc xuất xứ, ngoại hình, tập tính ăn cho đến sản lượng trứng, thịt và cách sử dụng, hai loài này đều có những đặc điểm riêng.

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa con ngan và con ngỗng. Điều này có thể giúp bạn lựa chọn phù hợp khi chăn nuôi hoặc sử dụng các sản phẩm từ hai loài gia cầm này.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bài viết liên quan